Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Check out compiler

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

trình biên dịch hiệu chỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Check over

    kiem tra lai bai,
  • Check pipe

    ống giữ, ống hãm,
  • Check plate

    tấm chặn,
  • Check point

    trạm kiểm tra, điểm khống chế, điểm kiểm tra, mốc chuẩn, điểm thử, trạm kiểm tra, check point start, khởi động điểm...
  • Check point start

    khởi động điểm kiểm tra,
  • Check position

    vị trí kiểm tra, vị trí kiểm tra,
  • Check problem

    vấn đề kiểm tra, bài toán kiểm tra,
  • Check protect symbol

    ký hiệu bảo vệ séc,
  • Check punch

    sự đục lỗ kiểm tra,
  • Check rail

    ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu...
  • Check rail profile

    biên dạng ray hộ bánh,
  • Check rail sash

    cánh cửa sổ dịch chuyển thẳng đứng,
  • Check rail support

    sắt chống ray hộ bánh,
  • Check reading

    sự đọc kiểm tra,
  • Check receiver

    máy thu kiểm tra,
  • Check report light

    đèn báo cáo kiểm tra,
  • Check ring

    vòng hãm, vòng hãm,
  • Check routine

    chương trình con kiểm tra, thủ tục kiểm tra, chế độ kiểm tra, ecr ( errorcheck routine ), thủ tục kiểm tra lỗi, error check routine...
  • Check row

    hàng kiểm tra,
  • Check sample

    mẫu đối chứng, bản mẫu, chọn mẫu, lấy mẫu thử, mẫu, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu kiểm tra, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top