Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chestnut

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃestnʌt/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây hạt dẻ
Hạt dẻ
Màu nâu hạt dẻ
Ngựa màu hạt dẻ
Chuyện cũ rích
That's a chestnut
Chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
to pull someone's chestnut out of the fire
(tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà

Tính từ

(có) màu nâu hạt dẻ

Chuyên ngành

Kinh tế

cây hạt dẻ
có màu hạt dẻ
hạt dẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bay , brown , horse , joke , sorrel , tree

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top