Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chibcha

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều chibchas

Người Sipsa (người da đỏ Nam Mỹ)
Tiếng Sipsa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chibiain

    bệnh cước,
  • Chibouk

    Danh từ: tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ),
  • Chibouque

    như chibouk,
  • Chic

    / ʃik /, Danh từ: sự sang trọng, sự lịch sự, Tính từ: bảnh, diện...
  • Chicago Board of Trade

    sở giao dịch cấp loại chicago,
  • Chicago Convention

    hội nghị chicago,
  • Chicago school

    trường phái chicago,
  • Chicane

    / ʃi´kein /, Danh từ: mánh khoé kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện, (đánh bài)...
  • Chicaner

    / ʃi´keinə /,
  • Chicanery

    / ʃi´keinəri /, Danh từ: sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ, mánh khoé kiện...
  • Chick

    / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ;...
  • Chick-pea

    / ´tʃik¸pi: /, Danh từ: Đậu garbanzo, Đậu hồi,
  • Chick-weed

    Danh từ: cỏ có hoa nhỏ màu trắng,
  • Chickabiddy

    / ´tʃikə¸bidi /, danh từ, bé yêu (tiếng âu yếm),
  • Chicken

    / ˈtʃɪkin /, Danh từ: con gà, gà con; gà giò, thịt gà, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa...
  • Chicken-breasted

    Tính từ: (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu,
  • Chicken-feed

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thức ăn cho gà vịt, vật tầm thường, (từ lóng) món tiền nhỏ mọn,...
  • Chicken-hearted

    Tính từ: nhút nhát, nhát gan,
  • Chicken-livered

    / ¸tʃikən´livəd /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan,
  • Chicken-pox

    / ´tʃikən¸pɔks /, danh từ, (y học) bệnh thuỷ đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top