Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Christianise

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem christianize


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Christianism

    thiên chúa giáo,
  • Christianity

    / ¸kristi´æniti /, Danh từ: Đạo cơ-đốc, giáo lý cơ-đốc, sự theo đạo cơ-đốc, tính chất...
  • Christianization

    / ¸kristʃənai´zeiʃən /, danh từ, việc theo đạo thiên chúa,
  • Christianize

    / ´kristʃə¸niaz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo cơ-đốc,
  • Christlike

    / ´kraist¸laik /, tính từ, như chúa giê-su,
  • Christmas

    / ˈkrɪsməs /, Danh từ: lễ nô-en, Xây dựng: giáng sinh, Từ...
  • Christmas-box

    Danh từ: quà tặng ngày nô-en, tiền thưởng ngày nô-en,
  • Christmas-card

    Danh từ: thiếp mừng nô-en,
  • Christmas-day

    Danh từ: ngày lễ nô-en ( 25 / 12),
  • Christmas-eve

    Danh từ: Đêm nô-en ( 24 / 12),
  • Christmas-present

    Danh từ: quà nô-en,
  • Christmas-tide

    / ´krisməs¸taid /, danh từ, tuần nô-en,
  • Christmas-tree

    / ´krisməs¸tri: /, danh từ, cây nô-en,
  • Christmas disease

    bệnh christmas,
  • Christmas orders

    các đơn đặt hàng giáng sinh,
  • Christmassy

    / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • Christmatite

    crismatit,
  • Christogahamite

    cristogahamit,
  • Christogram

    Danh từ: biểu tượng chỉ chúa cơ-đốc bằng chữ viết,
  • Christology

    / kris´tɔlədʒi /, Danh từ: cơ-đốc học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top