Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circular-chart recorder

Kỹ thuật chung

máy ghi biểu đồ tròn

Giải thích EN: A device with a stylus triggered by a transmission signal that records measured values of temperature, pressure, etc., on a rotating circular chart.Giải thích VN: Một thiết bị có một kim ghi khởi động bằng một sóng phát ghi lại các giá trị nhiệt độ, áp suất, v.v., được đo trên một biểu đồ tròn xoay.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top