Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circularly-polarized

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

phân cực tròn
circularly polarized beacon
mốc báo phần cực tròn
circularly polarized transmission
sự phát xạ phân cực tròn
circularly polarized wave
sóng phân cực tròn
left-handed circularly polarized light
ánh sáng phân cực tròn quay trái
left-handed circularly polarized light
ánh sáng phân cực tròn tả truyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top