Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circulating

Nghe phát âm


Mục lục

/'sə:kjuleit/

Thông dụng

Tính từ

Tuần hoàn; lưu thông

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

luân chuyển
circulating assets
vốn luân chuyển
circulating capital
vốn luân chuyển
circulating memory
bộ nhớ luân chuyển
circulating register
thanh ghi luân chuyển
circulating storage
bộ nhớ luân chuyển
closed circulating
luân chuyển theo vòng kín
tuần hoàn
air circulating apparatus
thiết bị tuần hoàn gió
air circulating equipment
thiết bị tuần hoàn gió
air circulating equipment
thiết bị tuần hoàn không khí
air circulating fan
quạt tuần hoàn gió
air circulating method
phương pháp tuần hoàn gió
air circulating pattern
mồ hình tuần hoàn gió
air circulating space
không gian tuần hoàn gió
air circulating system
hệ (thống) tuần hoàn gió
air circulating system
hệ thống tuần hoàn gió
air circulating thawing
phá băng bằng tuần hoàn gió
air-circulating furnace
lò tuần hoàn không khí
boiler-water circulating pump
bơm tuần hoàn nước lò
circulating air
không khí tuần hoàn
circulating air velocity
tốc độ không khí tuần hoàn
circulating boiler
nồi hơi tuần hoàn
circulating coolant
chất tải lạnh tuần hoàn
circulating coolant [cooling medium]
chất tải lạnh tuần hoàn
circulating cooling medium
chất tải lạnh tuần hoàn
circulating current
dòng điện tuần hoàn
circulating decimal
số thập phân tuần hoàn
circulating decimal
thập phân tuần hoàn
circulating decimal, periodical decimal
số thập phân tuần hoàn
circulating electromagnetic wave
sóng điện từ tuần hoàn
circulating fan
quạt tuần hoàn
circulating head
đầu tuần hoàn
circulating load
tải trọng tuần hoàn
circulating oil
dầu bôi trơn tuần hoàn
circulating oil system
hệ tuần hoàn dầu
circulating pump
bơm tuần hoàn
circulating pump
bơm tuần hoàn (chất lỏng)
circulating pump
máy bơm tuần hoàn
circulating reflux
sự hồi lưu tuần hoàn
circulating refrigerant stream
dòng môi chất lạnh tuần hoàn
circulating refrigerant stream
dòng môi chất lỏng tuần hoàn
circulating system
hệ thống nước tuần hoàn
circulating system
hệ thống tuần hoàn
circulating system
hệ tuần hoàn
circulating valve
van tuần hoàn
circulating volume
thể tích tuần hoàn
circulating water
nước tuần hoàn
circulating water pump
bơm nước tuần hoàn
circulating water system
hệ thống nước tuần hoàn
circulating [circulatory] system
hệ thống tuần hoàn
condenser circulating pump
bơm tuần hoàn bình ngưng
liquid circulating system
hệ (thống) tuần hoàn lỏng
liquid circulating system
hệ thống tái tuần hoàn lỏng
moderately circulating air
không khí tuần hoàn nhẹ
refrigerant circulating pump
bơm tuần hoàn môi chất lạnh
water circulating system
hệ (thống) tuần hoàn nước
water circulating system
hệ thống tuần hoàn nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
moving , current , circulatory , ambient , diffusive , rotating , circling , in motion , fluid

Từ trái nghĩa

adjective
still , motionless , stationary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top