Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clanship

Mục lục

/´klænʃip/

Thông dụng

Danh từ

Tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể
Sự trung thành (với một người lãnh đạo)
Chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc
Sự chia thành bè đảng; phe phái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clansman

    / ´klænzmən /, Danh từ: thành viên thị tộc, thành viên bè đảng,
  • Clanswoman

    Danh từ: nữ thành viên thị tộc, nữ thành viên bè đảng,
  • Clap

    / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng...
  • Clap-net

    Danh từ: lưới gấp bắt chim nhỏ,
  • Clap sill

    ngưỡng máng tháo,
  • Clap valve

    Địa chất: van mở cánh, van khớp một chiều,
  • Clapboard

    / ´klæp¸bɔ:d /, Danh từ: ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...),
  • Clapeyron's equation

    phương trình clapeyron,
  • Clapeyron's theorem

    định lý claperon, định lý clapeyron,
  • Clapeyron-Clausius equation

    phương trình clapeyron-clausius,
  • Clapeyron equation

    phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius
  • Clapotage

    tiếng óc ách,
  • Clapotement

    tiếng óc ách,
  • Clapped out

    Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
  • Clapper

    / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim,...
  • Clapper box

    hộp dao, giá dao, hộp dao, giá dao (máy bào ngang),
  • Clapper bridge

    cầu đá phiến, cầu bắc bằng các phiến đá,
  • Clapper valve

    van bản lề, van bướm, van lá,
  • Clapperclaw

    Động từ (từ cổ,nghĩa cổ): cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top