- Từ điển Anh - Việt
Classic
Nghe phát âmMục lục |
/'klæsik/
Thông dụng
Tính từ
Kinh điển
- classic works
- tác phẩm kinh điển
Viết bằng thể văn kinh điển
Cổ điển không mới (kiểu ăn mặc)
Hạng nhất
Danh từ
Tác giả kinh điển
Tác phẩm kinh điển
Nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ (văn học) Hy-La)
( số nhiều) ( the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La
Nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất
Tác phẩm hay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- prototypal , prototypical , representative , simple , standard , time-honored , typical , usual , vintage , archetypal , archetypic , archetypical , classical , model , paradigmatic , prototypic , quintessential , typic
noun
- chef d’oeuvre , exemplar , magnum opus , paradigm , prototype , standard , tour de force , ancient , composition , flawless , ideal , masterpiece , model , old , perfect , prime , time-honored , top , venerable , vintage
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Classic architecture
kiến trúc cổ điển, kiến trúc cổ điển, new-classic architecture, kiến trúc cổ điển mới, pseudo-classic architecture, kiến trúc... -
Classic cesarean section
(thủ thuật) mở tử cung kinh điển, mở tử cung thân, -
Classic cesareansection
(thủ thuật) mở tử cung kinh điển, mở tử cung thân, -
Classic deformation method
phương pháp biến dạng cổ điển, -
Classic group
nhóm cổ điển, -
Classic hydraulic jump
nước chảy chính qui, -
Classic logic
lôgic cổ điểm, lôgic cổ điển, -
Classic or Classic
có tính cổ điển, -
Classic order
thức cổ điển, -
Classic style
kiểu cổ điển, -
Classic thermodynamics
nhiệt động học cổ điển, -
Classical
/ ´klæsikl /, Tính từ: kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu (tác phẩm (văn học)),Classical IP over ATM (CIA)
ip qua atm cổ điển,Classical Kepler problem
bài toán kepler cổ điển,Classical MUF
muf cổ điển,Classical architecture
kiến trúc cổ điển,Classical canonical form
dạng chính tắc cổ điển,Classical canonical reduction
sự quy chính tắc cổ điển,Classical chaos
hỗn độn cổ điển,Classical concept
quan niệm cổ điển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.