Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clean room

Mục lục

Điện lạnh

buồng không bụi
buồng sạch

Kỹ thuật chung

căn phòng sạch sẽ
phòng không bụi
phòng sạch

Giải thích EN: A sterile, dust-free facility used for the assemblage of sensitive equipment, such as that used for space travel and exploration.Giải thích VN: Một cơ sở không bụi, vô trùng đựoc dùng để lắp ráp các thiết bị nhạy cảm, như các thiết bị dùng cho du hành và thám hiểm vũ trụ.

clean-room technology
công nghệ phòng sạch

Xem thêm các từ khác

  • Clean sand

    cát sạch,
  • Clean signature

    sự ký nhận không có điều kiện bảo lưu,
  • Clean situation

    nền sạch, trạng thái sạch,
  • Clean slate

    Thành Ngữ:, clean slate, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
  • Clean slate-club

    Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • Clean snow

    tuyết sạch,
  • Clean surface

    bề mặt trơn nhẵn,
  • Clean sweep

    Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director...
  • Clean timber

    gỗ không mắt, gỗ không có khuyết tật,
  • Clean time break

    gián đoạn tốt,
  • Clean tongue

    Thành Ngữ:, clean tongue, cách ăn nói nhã nhặn
  • Clean up

    dọn, dọn sạch, Từ đồng nghĩa: verb, clean
  • Clean up range

    bán kính quét để cọ rửa,
  • Clean up work

    công tác cọ rửa bãi..., công tác cọ rửa sân
  • Clean water

    nước sạch, nước tinh khiết, clean water act (cwa), luật về nước sạch, cwa ( clean water act ), luật về nước sạch
  • Cleanable

    / ´kli:nəbl /,
  • Cleaned

    được làm sạch,
  • Cleaned air

    không khí đã làm sạch,
  • Cleaned coal

    đã làm sạch, đã qua tuyển, Địa chất: than sạch, than đã tuyển (đã rửa),
  • Cleaned coffee

    cà phê sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top