Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assemblage

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sembliʤ/

Thông dụng

Danh từ

Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
Cuộc hội họp
Sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
(kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy

Chuyên ngành

Toán & tin

tập hợp, sự lắp ráp

Cơ khí & công trình

sự lắp máy

Kỹ thuật chung

ghép
sự ghép
sự lắp

Kinh tế

sự pha dấu rượu

Địa chất

sự lắp ráp, sự ghép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aggregation , assembly , association , collection , company , congregation , convergence , crowd , group , throng , batch , bunch , cluster , collage , convoy , crew , gathering , herd , mass , pack , stock , swarm , turnout
noun
aggregation , amassment , collection , congeries , cumulation , gathering , mass , body , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , group , meeting , muster , troop

Từ trái nghĩa

verb
dispersal , scattering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top