Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clear timber

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

gỗ không có khuyết tật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clear to send (CS)

    sẵn sàng để gửi,
  • Clear to send (CTS)

    sẵn sàng gởi, sẵn sàng để gửi,
  • Clear traffic

    điều khiển chuyển điện văn,
  • Clear transmission

    sự truyền rõ (văn bản),
  • Clear up a matter

    làm sáng tỏ một vấn đề,
  • Clear varnish

    sơn trong (suốt), vécni trong, vécni trong suốt,
  • Clear vision screen wiper

    cần gạt nước mưa (ở kính chắn gió),
  • Clear water

    nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Clear way

    chỗ cấm đỗ xe,
  • Clear well

    giếng làm trong, giếng lắng,
  • Clear width

    chiều rộng thông qua, cỡ lỗ, Địa chất: chiều rộng trong khung chống,
  • Clear wood

    gỗ không có khuyết tật, gỗ lành (không khuyết tật), lành (không khuyết tật),
  • Clear zone

    vành đai an toàn, vùng trống,
  • Clearage

    Danh từ: việc quét sạch (cản trở), Đất đã phát quang,
  • Clearance

    / ´kliərəns /, Danh từ: sự dọn quang, (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế...
  • Clearance, Horizontal

    khe hở theo chiều ngang,
  • Clearance-sale

    Danh từ: sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa),
  • Clearance (diagram)

    khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu...
  • Clearance a cheque

    thanh toán một tờ séc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top