Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cliffy

Nghe phát âm

Mục lục

/´klifi/

Thông dụng

Tính từ
Có nhiều vách đá, cheo leo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clifornium

    Danh từ: (hoá học) califoni,
  • Clim indicator

    thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng,
  • Climacophobia

    chứng sợ leo thang,
  • Climacteric

    / ¸klaimæk´terik /, Tính từ: Ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), Danh...
  • Climacterium

    hội chứng mãn kinh, hội chứng tắc dục,
  • Climacterium praecox

    tắt kinh sớm,
  • Climactic

    / klai´mæktik /, Tính từ: (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm...
  • Climactic arthritis

    viêm khớp mãn kinh,
  • Climate

    / 'klaimit /, Danh từ: khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường,...
  • Climate-conditioned foods

    thực phẩm được điều hòa khí hậu,
  • Climate change

    biến đổi khí hậu,
  • Climate conditions

    điều kiện khí hậu,
  • Climate control system

    hệ điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí,
  • Climate curative veranda

    hiên điều trị bằng khí hậu, sân điều trị bằng khí hậu,
  • Climate zone

    đới khí hậu, vùng khí hậu, local climate zone, vùng khí hậu cục bộ
  • Climathrone

    nhà ấm trồng cây,
  • Climatic

    / klai´mætik /, Tính từ: (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết, Kỹ thuật...
  • Climatic anomaly

    dị thường khí hậu,
  • Climatic chamber

    buồng điều hòa, buồng điều hòa khí hậu, phòng điều hòa khí hậu, tủ điều hòa khí hậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top