Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clinical

Nghe phát âm

Mục lục

/klinikl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng
clinical lectures
bài giảng lâm sàng
clinical training
huấn luyện lâm sàng
Lãnh đạm; lạnh lùng
(kiến trúc) đơn giản; giản dị
clinical record
hồ sơ bệnh lý; bệnh án
clinical thermometer
cái cặp sốt
clinical symptoms
triệu chứng lâm sàng

Chuyên ngành

Y học

thuộc lâm sàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
analytic , antiseptic , cold , detached , disinterested , emotionless , impersonal , objective , scientific , unemotional

Từ trái nghĩa

adjective
feeling , passionate , subjective

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top