Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Close-grained texture

Xây dựng

cấu tạo hạt mịn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Close-grained wood

    gỗ lớp vòng tuổi mỏng,
  • Close-hauled

    Tính từ: (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất,
  • Close-in

    Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • Close-knit

    / ´klouz¸nit /, tính từ, gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi),
  • Close-lipped

    / ´klouz¸lipt /, tính từ, kín miệng,
  • Close-loop chain

    chuỗi động kín,
  • Close-loop control

    điều khiển có phản hồi, điều khiển vòng kín,
  • Close-loop transfer function

    hàm truyền mạch kín,
  • Close-meshed

    / ´klous¸meʃt /, Xây dựng: có lỗ nhỏ,
  • Close-meshed sieve

    sàng lỗ nhỏ, sàng mịn, cái sàng lỗ nhỏ, sàng mắt nhỏ,
  • Close-mouthed

    / ´klous¸mauðd /, tính từ, lầm lì, ít nói,
  • Close-packed lattice

    mạng tinh thể bó chặt,
  • Close-quarters

    Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết...
  • Close-run

    Tính từ: khít khao, a close-run race, một cuộc đua khít khao
  • Close-set

    / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
  • Close-shaven

    / ´klous¸ʃeivn /, tính từ, cạo nhẵn thín,
  • Close-shut

    đóng kín,
  • Close-sliding fit

    sự lắp xít trượt,
  • Close-spiral spring

    lò xo xoắn bước nhỏ,
  • Close-stool

    / ´klouz¸stu:l /, danh từ, ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top