- Từ điển Anh - Việt
Close-knit
Mục lục |
/´klouz¸nit/
Thông dụng
Tính từ
Gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Close-lipped
/ ´klouz¸lipt /, tính từ, kín miệng, -
Close-loop chain
chuỗi động kín, -
Close-loop control
điều khiển có phản hồi, điều khiển vòng kín, -
Close-loop transfer function
hàm truyền mạch kín, -
Close-meshed
/ ´klous¸meʃt /, Xây dựng: có lỗ nhỏ, -
Close-meshed sieve
sàng lỗ nhỏ, sàng mịn, cái sàng lỗ nhỏ, sàng mắt nhỏ, -
Close-mouthed
/ ´klous¸mauðd /, tính từ, lầm lì, ít nói, -
Close-packed lattice
mạng tinh thể bó chặt, -
Close-quarters
Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết... -
Close-run
Tính từ: khít khao, a close-run race, một cuộc đua khít khao -
Close-set
/ ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít -
Close-shaven
/ ´klous¸ʃeivn /, tính từ, cạo nhẵn thín, -
Close-shut
đóng kín, -
Close-sliding fit
sự lắp xít trượt, -
Close-spiral spring
lò xo xoắn bước nhỏ, -
Close-stool
/ ´klouz¸stu:l /, danh từ, ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới), -
Close-talking microphone
micrô (nói) gần, micrô kề miệng, -
Close-talking sensitivity
độ nhạy nói gần, -
Close-textured cheese
fomat có bột nhào, -
Close-textured surface
mặt đường kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.