Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clothes

Nghe phát âm

Mục lục

/klouðz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Quần áo
to put on clothes
mặc quần áo
to take off clothes
cởi quần áo
Quần áo bẩn (để đem giặt)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quần áo
clothes dryer
máy sấy quần áo
clothes line
dây phơi quần áo
cold storage for winter clothes
phòng lạnh giữ quần áo mùa đông
work clothes
quần áo công tác

ô tô : vỏ ngoài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top