Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coarse-grained

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:s¸greind/

Thông dụng

Tính từ

To hạt, to thớ
coarse-grained wood
gỗ to thớ
Thô lỗ, không tế nhị (người)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thô hạt

Xây dựng

có hạt lớn
cỡ hạt lớn

Kỹ thuật chung

có hạt thô

Địa chất

hạt thô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top