Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coffin formation

Nghe phát âm

Y học

cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coffinbone

    xương móng guốc,
  • Coffinformation

    cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết,
  • Coffle

    / kɔfl /, Danh từ: Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau, Kỹ...
  • Cofibered sum

    tổng đối thớ,
  • Cofibration

    sự đối phân thớ,
  • Cofibre

    Toán & tin: đối phân thớ,
  • Cofinal

    Toán & tin: (tôpô học ) cùng gốc, cùng đuôi,
  • Cofunction

    đôi hàm,
  • Cog

    / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng...
  • Cog-rail

    Danh từ, cũng cog-railway: (đường sắt) đường ray có răng,
  • Cog-swapping

    sự sang số,
  • Cog-wheel

    bánh răng chốt, Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng,
  • Cog (tooth)

    răng,
  • Cog belt

    đai có răng,
  • Cog in a machine

    Thành Ngữ:, cog in a machine, người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
  • Cog railway

    đường sắt răng cưa,
  • Cog shaft

    trục nâng,
  • Cog timbering

    Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò,
  • Cog tooth

    răng ghép, răng cấy,
  • Cog wheels

    ăn khớp răng, bánh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top