Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coffle

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔfl/

Thông dụng

Danh từ

Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hộp nối

Xem thêm các từ khác

  • Cofibered sum

    tổng đối thớ,
  • Cofibration

    sự đối phân thớ,
  • Cofibre

    Toán & tin: đối phân thớ,
  • Cofinal

    Toán & tin: (tôpô học ) cùng gốc, cùng đuôi,
  • Cofunction

    đôi hàm,
  • Cog

    / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng...
  • Cog-rail

    Danh từ, cũng cog-railway: (đường sắt) đường ray có răng,
  • Cog-swapping

    sự sang số,
  • Cog-wheel

    bánh răng chốt, Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng,
  • Cog (tooth)

    răng,
  • Cog belt

    đai có răng,
  • Cog in a machine

    Thành Ngữ:, cog in a machine, người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
  • Cog railway

    đường sắt răng cưa,
  • Cog shaft

    trục nâng,
  • Cog timbering

    Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò,
  • Cog tooth

    răng ghép, răng cấy,
  • Cog wheels

    ăn khớp răng, bánh răng,
  • Cogency

    / ´koudʒənsi /, Danh từ: sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận), Toán...
  • Cogeneration

    sự đồng phát, sự hợp sinh, sự phát sinh liên tục nguồn năng lượng nhiệt và điện hữu ích từ cùng một nguồn nhiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top