Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cold drawn steel

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thép kéo nguội

Kỹ thuật chung

dây thép kéo nguội

Xem thêm các từ khác

  • Cold duck

    rượu mùi,
  • Cold emission

    phát xạ electron lạnh, phát xạ lạnh, sự phát xạ (electron) lạnh,
  • Cold end

    đầu dây nguội,
  • Cold end (heat exchanger)

    đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt),
  • Cold end of kiln

    đầu nguội của lò,
  • Cold endurance

    sức chịu lạnh, khả năng chịu lạnh, khả năng chống lạnh, tính chịu lạnh, tính bền lạnh, tính chịu lạnh,
  • Cold fault

    lỗi lạnh,
  • Cold feed

    sự cung cấp nước lạnh,
  • Cold feet

    Danh từ: sự hèn nhát, (quân sự) sự trốn không ra trận, sự hồi hộp dẫn đến thay đổi quyết...
  • Cold finger

    ống làm lạnh,
  • Cold finished bar

    cốt thép gia công nguội,
  • Cold fish

    danh từ, người kiêu kỳ lạnh lùng,
  • Cold flame

    ngọn lửa lạnh,
  • Cold floor

    sàn lạnh (không cách nhiệt),
  • Cold flow

    dòng chảy nguội, dòng lạnh, sự chảy nguội,
  • Cold forging

    sự rèn nguội,
  • Cold forming

    sự tạo hình nguội,
  • Cold frame

    Danh từ: lồng kính ươm cây non,
  • Cold front

    Danh từ: mũi nhọn của luồng không khí lạnh, fron lạnh (thời tiết), mặt đầu lạnh, tuyến lạnh,...
  • Cold front rain

    mưa fron lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top