Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colic

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɒlɪk/

Thông dụng

Danh từ

(y học) cơn đau bụng,đau bụng

Chuyên ngành

Y học

đau bụng
biliary colic
đau bụng mật
copper colic
cơn đau bụng đồng
hội chứng trẻ khóc quấy bất thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bellyache , enteralgia , gripe , pain , stomachache , tormina

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top