Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colloidal silica

Hóa học & vật liệu

silic_dioxit dính

Giải thích EN: A colloid of fine particles of silica that are negatively charged by a small addition of alkali, forming a high-concentration solution that is used to make molded ceramics or to treat textiles.Giải thích VN: Chất keo trong phân tử silic dioxit mang điện tích âm khi thêm vào chất kiềm, tạo thành dung dịch có độ tập trung cao; được dùng trong công nghệ đúc gốm hay xử lý hàng dệt may.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top