Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forming

Mục lục

/´fɔ:miη/

Thông dụng

Danh từ

Sự tạo hình; sự định hình

Chuyên ngành

Xây dựng

sự tạo hình, sự gia công định hình, sự tạo khuôn

Cơ - Điện tử

Sự tạo hình, sự gia công định hình, sự tạo khuôn

Kỹ thuật chung

đúc
hình thành
rock forming
hình thành đá
sự định hình
sự ép khuôn
sự tạo dạng
sự tạo hình
electronic beam forming
sự tạo hình chùm điện tử
explosive forming
sự tạo hình bằng nổ
heat forming
sự tạo hình nóng
sự tạo khuôn
explosive forming
sự tạo khuôn bằng nổ
sự uốn
sự uốn tạo hình, sự uốn định hình

Giải thích EN: A bending operation that uses pressure to shape metal, plastic, glass, or other material.Giải thích VN: Sự uốn cong sử dụng áp lực để tạo hình kim loại, nhựa, thủy thinh hay các loại vật liệu khác.

Kinh tế

sự hình thành
sự tạo hình
food forming
sự tạo hình thực phẩm
sự tạo khuôn

Xem thêm các từ khác

  • Forming ability

    khả năng tạo hình (đúc),
  • Forming bed

    nền, nền khuôn,
  • Forming cutter

    dao cắt định hình, dao tiện định hình,
  • Forming device

    cơ cấu tạo hình, thiết bị tạo hình,
  • Forming die

    khuôn dập hình, khuôn dập tiền, khuôn định hình,
  • Forming edge

    gờ tạo hình, gờ uốn,
  • Forming fabric

    lưới xeo bằng nilông,
  • Forming horn

    sừng được tạo thành,
  • Forming lathe

    máy tiện định hình, máy tiện chép hình, máy tiện chép hình,
  • Forming machine

    máy uốn (theo) khuôn, máy uốn định hình, máy uốn định hình, máy uốn theo khuôn,
  • Forming method

    phương pháp chép hình, phương pháp chép hình,
  • Forming properties

    tính chất tạo hình, tính chất thành khuôn,
  • Forming tool

    công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định...
  • Forming tool holder

    giá dao tiện định hình,
  • Forming work

    sự gia công định hình, sự chép hình, sự uốn trong khuôn,
  • Formless

    / ´fɔ:mlis /, Tính từ: không có hình dáng rõ rệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Formlessly

    Phó từ: lờ mờ, chẳng ra hình thù gì,
  • Formlessness

    / ´fɔ:mlisnis /, danh từ, tính không có hình dáng rõ rệt,
  • Formol

    chất fo-mol, chất fô-mol,
  • Formol nitrogen

    nitơ focmon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top