Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comaximal

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

đồng cực đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Comb

    / kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà,...
  • Comb-honey

    Danh từ: mật trong tầng ong,
  • Comb-out

    Danh từ: sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp, sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người...
  • Comb-shaped slab

    tấm hình lược,
  • Comb-type brush

    chổi hình lược,
  • Comb antenna

    ăng ten hình lược,
  • Comb bit

    lưỡi khoan hình lược,
  • Comb expansion joint

    khe giãn có thanh truyền lực,
  • Comb filter

    bộ lọc răng lược,
  • Comb filtering

    sự lọc kiểu răng lược,
  • Comb jelly

    Danh từ: (sinh học) gốc phiến lược,
  • Comb line-by-line milling

    sự chép hình quét theo hàng,
  • Comb neophoscope

    máy quan sát mây gắn lược,
  • Comb reamer

    bộ nong rộng kiểu lược,
  • Comb structure

    kiến trúc hình tổ ong,
  • Combat

    / 'kɔmbət /, Danh từ: trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu, Động...
  • Combat aircraft

    máy bay chiến đấu,
  • Combat car

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép,
  • Combat fatigue

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa:...
  • Combat misson

    Danh từ: nhiệm vụ chiến đấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top