Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comb

Nghe phát âm

Mục lục

/kəʊm/

Thông dụng

Danh từ

Cái lược
a rake (large-tooth, dressing) comb
lượt thưa
a small-tooth comb
lượt bí
(ngành dệt) bàn chải len
Lỗ tổ ong
Mào (gà)
Cock's comb
Mào gà
Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)
(nghĩa bóng) tính kiêu ngạo
to cut someone's comb
làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi

Ngoại động từ

Chải (tóc, len, ngựa...)
(nghĩa bóng) lùng, sục

Nội động từ

Nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)
to comb out
chải cho hết rối, gỡ (tóc)
Lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)
Thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
(thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)
to comb somebody's hair for him

Xem hair

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đường đo ren

Dệt may

lược mắc (kéo sợi)

Hóa học & vật liệu

thung lũng nếp lồi

Xây dựng

khải tóc
dao lược rèn
dao thanh răng

Kỹ thuật chung

cái lược
chải
chóp
ventilation comb
lá chớp hướng gió
chóp (núi)
ngọn (sóng)
đài vòng
đỉnh
lược
comb antenna
ăng ten hình lược
comb bit
lưỡi khoan hình lược
comb filter
bộ lọc răng lược
comb filtering
sự lọc kiểu răng lược
comb neophoscope
máy quan sát mây gắn lược
comb reamer
bộ nong rộng kiểu lược
comb-shaped slab
tấm hình lược
comb-type brush
chổi hình lược
doffer comb
lược bóc
frequency comb
lược tần số
read/write comb
lược đọc/ ghi
ventilation comb
lược dẫn gió
lược bóc (máy chải)
lược ren

Kinh tế

cái lược
cái cào
đỉnh (chóp, ngọn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjust , card , cleanse , curry , disentangle , dress , groom , hackle , hatchel , lay smooth , rasp , scrape , separate , smooth , sort , straighten , tease , untangle , beat , beat the bushes * , examine , finecomb , forage , go through with fine-tooth comb , grub , hunt , inspect , investigate , leave no stone unturned , look high and low , probe , rake , ransack , rummage , scour , screen , scrutinize , search high heaven , sift , sweep , turn inside out , turn upside down , brush , clean , search

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top