- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Common trust fund
quỹ tín thác chung, -
Common uniform illumination
sự chiếu sáng chung đồng đều, -
Common use
sử dụng chung, chia sẻ, -
Common use areas
khu vực sử dụng chung, -
Common user access (CUA)
sự truy cập người dùng chung, -
Common value
giá trị chung, -
Common vent
ống thông gió chung, -
Common volume
âm lượng chung, -
Common volume in the main beams
âm lượng của các thùy chính, -
Common wall
tường phân chia, -
Common year
Danh từ: năm bình thường (không phải năm nhuận), -
Commonable
/ ´kɔmənəbl /, Tính từ: có thể chăn ở đất chung (súc vật), có thể làm đất chung, -
Commonacne
trứng cá, -
Commonage
/ ´kɔmənidʒ /, Danh từ: quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung, Đồng cỏ chung, đất chung,... -
Commonality
/ ¸kɔmə´næliti /, Danh từ ( số nhiều commonalities): sự tương đồng, sự phổ biến, Từ... -
Commonalty
/ ´kɔmənəlti /, Danh từ: những người bình dân, dân chúng, phần đông (của loài người...), Đoàn... -
Commonantigen
kháng nguyên thông thường, -
Commonbile duct
ống mật chủ, -
Commoner
/ ´kɔmənə /, Danh từ: người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu... -
Commoness
Danh từ: tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.