Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commonage

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmənidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
Đồng cỏ chung, đất chung
Chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung
Những người bình dân, dân chúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commonality

    / ¸kɔmə´næliti /, Danh từ ( số nhiều commonalities): sự tương đồng, sự phổ biến, Từ...
  • Commonalty

    / ´kɔmənəlti /, Danh từ: những người bình dân, dân chúng, phần đông (của loài người...), Đoàn...
  • Commonantigen

    kháng nguyên thông thường,
  • Commonbile duct

    ống mật chủ,
  • Commoner

    / ´kɔmənə /, Danh từ: người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu...
  • Commoness

    Danh từ: tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển,
  • Commonextensor muscle of digits

    cơ duỗi chung các ngón tay,
  • Commoney

    Danh từ: hòn bi loại xấu,
  • Commonfibular nerve

    dây thầnkinh mác chung, dây thần kinh hông kheo ngoài,
  • Commonhepatic artery

    động mạch gan chung,
  • Commonhepatic duct

    ống gan chung,
  • Commoniliac artery

    động mạch chậu gốc,
  • Commoninterosseous artery

    động mạch gian cốt sống chung,
  • Commonish

    Tính từ: phổ thông; bình thường,
  • Commonligament of knee

    dây chằng ngang khớp gối,
  • Commonly

    / ´kɔmənli /, phó từ, thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục, Từ đồng...
  • Commonness

    / ´kɔmənnis /, danh từ, tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ...
  • Commonperoneal nerve

    dây thầnkinh mác chung, dây thần kinh hông-kheo ngoài,
  • Commonplace

    / ´kɔmən¸pleis /, Danh từ: Điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top