Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Communion

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´mju:niən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cùng chia sẻ
Sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông
to hold communion with
có quan hệ với
Nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
the communion of the faithful
nhóm những người sùng tín
Lễ ban thánh thể ( (cũng) Holy Communion)
to take communion
chịu lễ ban thánh thể


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , association , closeness , close relationship , communing , concord , contact , converse , fellowship , harmony , intercommunication , intercourse , intimacy , participation , rapport , sympathy , togetherness , unity , breaking of bread , church , creed , denomination , eucharist , faith , lord’s supper , mass , persuasion , religion , sacrament , sect , affinity , agreement , communication , communication: association , confession , conversation , share , sharing , talk , union

Từ trái nghĩa

noun
antagonism , contention , disagreement , discord , disunity , division , hostility , variance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top