Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compact disk

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

đĩa CD
đĩa compac
compact disk read-only memory (CD_ROM)
bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac
compact disk-interactive
đĩa compac tương tác
đĩa compact
CD-RW (compactdisk rewritable)
đĩa Compact ghi lại được
Compact Disk eXtended Architecture (CDXA)
kiến trúc đĩa compact mở rộng
compact disk player
máy đọc đĩa compact
compact disk recordable (CD-RW)
đĩa compact ghi được
Compact Disk- Erasable (CD-E)
đĩa compact -có thể xóa
Compact Disk- Graphic (CDG)
đĩa compact- Đồ họa
Compact Disk- Magneto Optical (CD-MO)
đĩa compact- Quang từ
Compact Disk-Digital Audio (CDDA)
đĩa compact - âm thanh số
Enhanced Compact Disk (ECD)
đĩa compact nâng cao
MMCD (multimediacompact disk)
đĩa compact đa phương tiện
multimedia compact disk (MMCD)
đĩa compact đa phương tiện
Photo Compact Disk (PCD)
đĩa compact quang
đĩa nén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top