Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Audio

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔ:diəu/

Xây dựng

thuộc về âm thanh

Điện

thuộc âm thanh

Kỹ thuật chung

âm thanh
accompanying audio programme
chương trình âm thanh kết hợp
Advanced Audio Coding (AAC)
mã hóa âm thanh tiên tiến
AF (AudioFrequency)
tần số âm thanh
ARU (AudioResponse Unit)
khối trả lời bằng âm thanh
ARU (audioresponse unit)
thiết bị đáp ứng bằng âm thanh
Audio Access Unit (AAU)
khối truy nhập âm thanh
audio amplifier
bộ khuếch đại âm thanh
audio cassette
caset âm thanh
audio codec
giải nén âm thanh
Audio Codec Ringing Filter (ARCOFI)
Bộ lọc chuông của bộ mã hóa/Giải mã âm thanh
audio communication
truyền thông âm thanh
Audio Communications Controller (ACC)
bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh
Audio Compression Manager (Microsoft) (ACM)
Bộ quản nén âm thanh (Microsoft)
audio digital tape
băng âm thanh số
audio dithering
sự rung âm thanh
audio engineering
kỹ thuật âm thanh
audio file
tệp âm thanh
audio file
tập tin âm thanh
audio frequency
tần số âm (thanh)
audio frequency
tần số âm thanh
audio frequency (AF)
tần số âm thanh
Audio Frequency Shift Keying (AFSK)
điều chế dịch tần âm thanh
Audio Information eXchange (AUDIX)
trao đổi thông tin âm thanh
audio line
đường âm thanh
audio output
ngõ ra âm thanh
audio output
đầu ra âm thanh
audio output port
cổng ra âm thanh
audio processing
sự xử lý âm thanh
Audio Processing Unit (APU)
khối xử lý âm thanh
Audio Response Controller (ARC)
bộ điều khiển trả lời bằng âm thanh
audio response unit
khối trả lời bằng âm thanh
Audio Response Unit (ARU)
khối trả lời bằng âm thanh
audio response unit (ARU)
thiết bị đáp ứng bằng âm thanh
audio stream
dòng (luồng) âm thanh
audio stream
dòng âm thanh
audio synthesis
sự tổng hợp âm thanh
audio telecommunication line
tuyến viễn thông âm thanh
audio track
rãnh âm thanh
audio transformer
máy biến áp tần số âm thanh
audio transmission
sự truyền âm thanh
audio-frequency band
dải tần số âm thanh
audio-frequency level
mức tần số âm thanh
audio-frequency range
dải tần số âm thanh
audio-frequency stage
tầng tần số âm thanh
audio-frequency transformer
máy biến áp tần số âm thanh
audio-modulated radiosonde
máy thăm dò điều biến âm thanh
audio-tone level
mức tần số âm thanh
Berkeley Integrated Audio Software (BIAS)
Phần mềm âm thanh tích hợp Berkeley
CD audio disc
đĩa âm thanh compac
CD audio disc
đĩa CD âm thanh
CD audio disk
đĩa âm thanh compac
CD audio disk
đĩa CD âm thanh
CD-da (compactdisc-digital audio)
đĩa compact âm thanh kỹ thuật số
compact audio disc
đĩa âm thanh compac
compact audio disc
đĩa CD âm thanh
compact disc-digital audio (CD-DA)
đĩa compact âm thanh kĩ thuật số
Compact Disk-Digital Audio (CDDA)
đĩa compact - âm thanh số
compressed audio
âm thanh nén
DAD (digitalaudio disc)
đĩa âm thanh dạng số
DAIS Audio Response Unit (DARU)
Khối đáp ứng âm thanh DAIS
DAT (digitalaudio tape)
băng âm thanh số
digital audio
âm thanh số
Digital Audio (DA)
âm thanh số
Digital Audio - Video (DAV)
âm thanh - hình ảnh số
Digital Audio - Video Interactive Decoder (DAVID)
bộ giải mã tương tác âm thanh - video số
digital audio disc (DAD)
đĩa âm thanh dạng số
Digital Audio Disc Corporation (DADC)
công ty sản xuất đĩa âm thanh số
digital audio disk
đĩa âm thanh số
digital audio file
tệp âm thanh số
Digital Audio Interface (104 kbit/s) (DAI)
giao diện âm thanh số (104 kbit/s)
Digital Audio Reconstruction Technology (DART)
công nghệ tái cấu trúc âm thanh số
digital audio tape
băng âm thanh số
digital audio tape (DAT)
băng âm thanh số
digitized audio
âm thanh số hóa
dual channel audio
âm thanh kênh kép
early-finish audio
âm thanh kết thúc sớm
integrated audio circuit
mạch âm thanh được tích hợp
linear audio
âm thanh tuyến tính
Macintosh Audio Compression and Expansion (MACE)
Nén và giãn âm thanh của Macintosh
Near Instantaneously Companded Audio Multiplex (NICAM)
ghép âm thanh nén dãn gần như đồng thời
on-off keying of the modulating audio frequencies
sự điều báo các tần số âm thanh biến điệu
programme audio track
rãnh âm thanh chương trình
Quadrature Audio Data Modulation (VoiceSpan[TM]) (QADM)
điều chế dữ liệu âm thanh cầu phương (VoiceSpan [TM])
reference audio level
mức âm thanh chuẩn
reference audio level
mức âm thanh chuẩn gốc
Secondary Audio Program (SAP)
chương trình âm thanh thứ cấp
stereo audio recording
sự ghi âm thanh nổi stereo
âm

Kinh tế

phần có âm thanh (của quảng cáo)
phần tiếng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top