- Từ điển Anh - Việt
Compass repeater indicator
Xem thêm các từ khác
-
Compass roof
mái cong, mái cuốn, -
Compass rose
hoa hồng la bàn, -
Compass running
đường truyền địa bàn, Địa chất: đường truyền địa bàn, -
Compass saw
cưa cò, Kỹ thuật chung: cái cưa dây, -
Compass theodolite
máy kinh vĩ địa bàn, máy kính vĩ địa bàn, -
Compass traverse
đường chuyền địa bàn, -
Compass window
cửa sổ hình bán nguyệt, -
Compassable
/ ´kʌmpəsəbl /, -
Compasses
dụng cụ đo, -
Compasses key
chìa compa, -
Compassion
/ kəm´pæʃən /, Danh từ: lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa:... -
Compassionate
/ kəm´pæʃənit /, Tính từ: thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn,... -
Compassionate allowance
Tính từ: thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn, -
Compassionate leave
Thành Ngữ: cho nghỉ phép vì thương cảm, cho nghỉ phép vì tình, cho nghỉ phép vị tình, compassionate... -
Compassionateness
/ kəm´pæʃənitnis /, danh từ, lòng thương, lòng trắc ẩn, -
Compassionless
Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate... -
Compatability of strains
tương thích biến dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.