Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compassionate leave

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

compassionate leave
sự cho nghỉ phép vì thông cảm

Xem thêm compassionate

Kinh tế

cho nghỉ phép vì thương cảm
cho nghỉ phép vì tình
cho nghỉ phép vị tình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top