Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Composite sampler

Kỹ thuật chung

ống góp composit

Giải thích EN: An instrument that collects representative samples of oil from various levels of a storage tank.Giải thích VN: Thiết bị dùng để thu thập các mẫu dầu tại các mức khác nhau trong bồn chứa.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top