Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Computing tool

Điện tử & viễn thông

công cụ tính toán

Xem thêm các từ khác

  • Computing tools

    / kəm'pju:tiηtul:ls /, Danh từ số nhiều: các công cụ tính toán,
  • Computing unit

    bộ tính toán, đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ, electronic computing unit, bộ tính toán điện tử
  • Computopia (from: computer utopia)

    không tưởng về máy tính, siêu tưởng về máy tính,
  • Computor

    Toán & tin: máy tính,
  • Computron

    Toán & tin: computron (một đèn trong máy tính),
  • Comrade

    / 'komreid/ hay /'kɔmrid /, Danh từ: bạn, đồng chí, Kỹ thuật chung:...
  • Comrade-in-arms

    / 'kəmridin'ɑ:mz /, danh từ, bạn chiến đấu,
  • Comradeliness

    / 'kɔmridlinis /, Danh từ: tình bạn, tình đồng chí,
  • Comradery

    / 'kɔmridri /, Danh từ: tình bạn,
  • Comradeship

    / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship...
  • Comradily

    / 'kɔmridli /, Tính từ: bạn bè, thân hữu,
  • Comrador

    tư sản mại bản,
  • Comsat

    / 'kɔmsæt /, Danh từ: vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite,
  • Comsat (communication satellite)

    vệ tinh truyền thông,
  • Comsol

    chất hàn comxon,
  • Comstockery

    / 'kʌm,stɔkəri /, danh từ, sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức,
  • Comtrac (computer aided centralized traffic control system)

    hệ thống điều khiển giao thông tập trung có máy tính hỗ trợ,
  • ComÐdienne

    Danh từ: nữ diễn viên kịch vui,
  • Con

    / kɔn /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, Điều khiển, lái (con tàu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top