- Từ điển Anh - Việt
Con
Nghe phát âmMục lục |
/kɔn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)
Danh từ
mặt tiêu cực
::con game
- trò chơi bội tín, sự lường gạt
Ngoại động từ
Lừa gạt, lừa bịp
Danh từ
Sự chống lại, sự trái ( (xem) proỵandỵcon)
hình thái từ
- V-ing: conning
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều khiển
lái
vận hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluff , cheat , crime , deception , double-cross , dupe , fraud , gold brick , graft , mockery , swindle , take in
verb
- bamboozle * , bilk , cajole , cheat , chicane , coax , double-cross , dupe , flimflam * , fool , hoax , hoodwink , hornswoggle * , humbug , inveigle , mislead , rip off * , rook , sweet-talk , swindle , trick , wheedle , lucubrate , check , go over , inspect , peruse , scrutinize , study , survey , traverse , view , learn , against , anti , bamboozle , bluff , convict , deceive , direct , examine , guide , gyp , know , master , opposed , rap , regard , scam , snooker , steer , versus
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Con-rod
/ 'kɔnroud /, Danh từ: (thông tục) thanh nối (viết tắt) của connecting rod, -
Con amore
/ ,kɔ, æ'mɔ:rei /, Phó từ: Âu yếm; dịu dàng; say sưa, -
Con artist
Danh từ: kẻ lừa đảo,người lợi dụng niềm tin từ nạn nhân, -
Con brio
/ 'kɔnbri:ou /, Phó từ: (âm nhạc) sáng láng; sôi nổi, -
Con game
Thành Ngữ:, con game, trò chơi bội tín, sự lường gạt -
Con man
/ 'kɔnmæn /, Danh từ: kẻ bịp bợm, -
Con rod
cần pittông, thanh truyền (tay đòn), Kỹ thuật chung: thanh truyền, thanh nối, -
Conacaste
gỗ conacastle, -
Conarial
(thuộc) tuyến tùng, -
Conarial recess
ngách tùng, ngách tùng, -
Conarium
/ kə'neəriəm /, Danh từ: (sinh học) ấu trùng conaria, (giải phẫu) tuyến tùng, tuyến quả thông,... -
Conation
/ kou'nei∫n /, Danh từ: Ý muốn, sự nỗ lực, ý chí., -
Conative
(thuôc) ý chí, -
Conatus
/ kou'neitəs /, Danh từ: bản năng tự vệ, -
Concanavallin
concanavallin, -
Concassation
sự đập vụn, nghiền vụn, -
Concasse
/ 'kɔnkæsei /, Tính từ: thuộc rau, cà chua nghiền nhỏ, -
Concatenate
/ kɔn'kætineit /, Ngoại động từ: móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...),... -
Concatenated code
mã ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.