- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Concoction
/ kən´kɔkʃən /, Danh từ: sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng... -
Concolorous
Tính từ: (sinh vật học) có màu giống nhau, cùng màu, -
Concolvulin
convonvulin, -
Concomitance
Danh từ: sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau, sự đồng hành, sự kèm theo, sự trùng nhau, -
Concomitant
/ kən´kɔmitənt /, Tính từ: Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng... -
Concomitant appendicitis
viêm ruột thừa đồng phát, -
Concomitant disinfection
khử khuẩn trong thời kỳ bệnh tẩy uế trong thời kỳ bệnh, -
Concomitant investments
sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản, -
Concomitant sensation
cảm giác đồng cảm, -
Concomitant squint
lác đồng phát, lác đồng phát, -
Concomitant symptom
triệu chứng đồng phát, -
Concomitant variable
biến đồng hành, -
Concord
/ 'kɔɳkɔ:d /, Danh từ: sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự... -
Concordance
/ kən´kɔ:dəns /, Danh từ: sự phù hợp, sách dẫn, mục lục, Toán & tin:... -
Concordance file
tệp mục lục, -
Concordant
/ kən'kɔ:dənt /, Tính từ: ( + with) hợp với, phù hợp với, (âm nhạc) hoà âm, Toán... -
Concordant fold
nếp uốn chỉnh hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.