- Từ điển Anh - Việt
Concreteness
Xem thêm các từ khác
-
Concreter
bê-tông [thợ bê tông], -
Concreting
/ 'kɔnkri:tiŋ /, công tác đổ bê tông, công việc đổ bê tông, đúc bê tông, công tác bê tông, đổ bê tông, sự đổ bê tông,... -
Concreting by lifts
đổ bê tông từng lớp, -
Concreting equipment
thiết bị đổ bê tông, -
Concreting hopper
phễu đổ bê tông, -
Concreting in freezing weather
bê tông vào thời tiết lạnh, -
Concreting in lifts
sự đổ bêtông từng lớp, -
Concreting method
phương pháp đổ bê tông, -
Concreting outfit
thiết bị thi công bêtông, -
Concreting plant
thiết bị đổ bê tông, thiết bị đổ bê tông, -
Concreting sequence
trình tự đổ bê tông, -
Concreting skip
gàu đổ bê tông, monorail concreting skip, gàu đổ bê tông một ray -
Concreting tower
tháp đổ bê-tông, -
Concretion
/ kəη´kri:ʃən /, Danh từ: sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc, khối kết, (y học)... -
Concretionary
/ kəη´kri:ʃənəri /, tính từ, kết thành khối, -
Concretionary laterite
laterit kết hạch, -
Concretionary phase
giai đoạn co hẹp, -
Concretionary sand
cát đóng kết, cát kết hạch, -
Concretionary zone
đới cấu tạo kết vón, -
Concretism
Danh từ: thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng, thuyết nhấn mạnh khía cạnh chữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.