Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concussively

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem concussion


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Concussor

    máy rung xoa bóp,
  • Concyclic

    nằm trên cùng một đường tròn,
  • Concyclic points

    điểm trên cùng vòng tròn,
  • Condasyl

    Danh từ: (tin học) ngôn ngữ mô tả dữ liệu; condasyl,
  • Condemn

    / kən'dem /, Ngoại động từ: kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án,...
  • Condemnable

    / kən´demnəbl /, tính từ, có thể kết án được, có thể lên án được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Condemnation

    / ¸kɔndem´neiʃən /, Danh từ: sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê...
  • Condemnation goods

    hàng tịch thu,
  • Condemnation level

    chất lượng sản phẩm thải,
  • Condemnation money

    tiền bồi thường (của bên) thất kiện,
  • Condemnatory

    / kən´demnətəri /,
  • Condemned

    Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • Condemned carcass

    con thịt thải,
  • Condemned cell

    thành ngữ, condemned cell, cell
  • Condemned product

    sản phẩm phế thải, sản phẩm phế thải,
  • Condensability

    / kən¸densə´biliti /, Danh từ: tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng tụ (hơi);...
  • Condensable

    / kən´densəbl /, Tính từ: có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng tụ (hơi); có thể tụ...
  • Condensable component

    thành phần ngưng tụ được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top