Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condensing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

ngưng tụ
air-cooled condensing
ngưng tụ giải nhiệt gió
air-cooled condensing unit
tổ ngưng tụ giải nhiệt gió
ammonia condensing unit
tổ ngưng tụ NH3
automatic condensing unit
tổ ngưng tụ tự động
built-in condensing unit
tổ ngưng tụ lắp sẵn
commercial condensing unit
tổ ngưng tụ thương mại
commercial condensing unit
tổ ngưng tụ thương nghiệp
condensing agent
chất làm ngưng tụ
condensing chamber
buồng ngưng tụ
condensing coil
giàn xoắn ngưng tụ
condensing coil
ống xoắn ngưng tụ
condensing grid
dàn ống xoắn ngưng tụ
condensing grid
giàn ống xoắn ngưng tụ
condensing grid
mạng ống ngưng tụ
condensing medium
môi trường ngưng tụ
condensing plant
thiết bị làm ngưng tụ
condensing plate
tấm ngưng tụ
condensing pressure
áp lực ngưng tụ
condensing pressure
áp suất ngưng tụ
condensing pressure control
khống chế áp suất ngưng tụ
condensing pressure control
điều chỉnh áp suất ngưng tụ
condensing pressure valve
van áp suất ngưng tụ
condensing rate
tốc độ ngưng tụ
condensing section
ngăn ngưng tụ
condensing set
máy làm ngưng tụ
condensing set with reheat
máy làm ngưng tụ có nung lại
condensing side
phía ngưng tụ
condensing space
thể tích ngưng tụ
condensing surface
bề mặt ngưng tụ
condensing surface
mặt ngưng tụ
condensing tower
tháp ngưng tụ
condensing trap
bẫy ngưng tụ
condensing turbine
tuabin làm ngưng tụ
condensing unit
tổ máy nén ngưng-tụ gọn
condensing unit
tổ ngưng tụ
condensing unit compartment
gian lắp đặt tổ ngưng tụ
condensing unit room
phòng thiết bị ngưng tụ
condensing unit section
buồng máy nén ngưng tụ
condensing unit section
khu máy nén ngưng tụ
condensing unit section
gian máy nén ngưng tụ
condensing unit section
gian] máy nén ngưng tụ
condensing water cooler
bộ làm mát nước ngưng tụ
evaporator condensing system
hệ thống ngưng tụ bay hơi
industrial condensing unit
tổ hợp ngưng tụ công nghiệp
integral condensing unit
bộ ngưng tụ lắp sẵn
integral condensing unit
bộ ngưng tụ tích hợp
integral condensing unit
tổ ngưng tụ lắp sẵn
large-capacity condensing unit
bộ ngưng tụ công suất lớn
large-capacity condensing unit
tổ ngưng tụ công suất lớn
packaged condensing set
bộ ngưng tụ nguyên khối
packaged condensing unit
bộ ngưng tụ nguyên khối
packaged condensing unit (set)
tổ máy nén ngưng-tụ gọn
packaged condensing unit (set)
tổ ngưng tụ
refrigeration condensing unit
tổ ngưng tụ (của) máy lạnh
self-contained condensing unit
tổ ngưng tụ độc lập
self-contained condensing unit
tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ)
self-contained condensing unit
tổ ngưng tụ trọn bộ
semihermetic condensing unit
tổ (máy nén) ngưng tụ nửa kín
semihermetic condensing unit
tổ (máy nén) ngưng tự nửa kín
semihermetically sealed condensing unit
tổ (máy nén) ngưng tự nửa kín
standby condensing unit
tổ ngưng tụ dự phòng
water-cooled condensing
ngưng tụ giải nhiệt nước
sự nén
sự ngưng tụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top