Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condo

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Căn hộ cao cấp

Condo hay condominium là từ dùng để chỉ căn hộ trong khu cao cấp, tuân theo một số tiêu chuẩn như diện tích xây dựng, không gian xanh, tiện ích giải trí(phải có hồ bơi, nhà sinh hoạt chung, khu vui chơi trẻ em, ...), an ninh (đảm bảo chỉ 1-5 hộ dùng chung 1 thang máy, sử dụng thẻ từ để ra vào),...
Một số khu condominium nổi tiếng:
Malaysia: Kampung Warisan
Singapore: Park Oasis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Condolatory

    / kən´doulətəri /, Tính từ: chia buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, commiserative...
  • Condole

    / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình...
  • Condolence

    / kən´douləns /, Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, Từ đồng...
  • Condolent

    Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia...
  • Condom

    / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao...
  • Condominium

    / ¸kɔndou´miniəm /, Danh từ: chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, nhà...
  • Condominium unit

    đơn vị công quản,
  • Condonation

    / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng...
  • Condone

    / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ:
  • Condoning

    Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
  • Condor

    / ´kɔndɔ: /, Danh từ: (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ),
  • Condotiere

    Danh từ, số nhiều condotieri: (lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý),
  • Conduce

    / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top