Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congruance

Toán & tin

(đại số ) đồng dư, tương đẳng; (hình học ) doàn; sự so sánh, đồng dư thức
congruance of circles
đoàn vòng tròn
congruance of curves
đoàn đường cong
congruance of first degree
đồng dư thứ bậc nhất
congruance of lines
đoàn đường thẳng
congruance of matrices
(đại số ) sự tương đẳng của các ma trận
congruance of spheres
đoàn mặt cần
algebraic congruance
đoàn đại số
canonical congruance
đoàn chỉnh tắc
confocal congruances
đoàn đồng tiêu
elliptic congruance
đoàn eliptic
hyperbolic congruance
đoàn hipebolic
isotropic congruance
đoàn đẳng hướng
linear congruance
đoàn tuyến tính
linear line congruance
đoàn đường thẳng
normal congruance
đoàn pháp tuyến
quadraitic congruance
đoàn bậc hai
rectilinear congruance
đoàn đường thẳng
sextic congruance
đồng dư thức bậc sáu
special congruance
đoàn đặc biệt
tetrahedral congruance
đoàn tứ diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top