- Từ điển Anh - Việt
Matrices
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Số nhiều của matrix
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất kết dính
đá mạch
đá mẹ
ma trận
- compound matrices
- ma trận đa hợp
- conjugate matrices
- ma trận liên hợp
- conjugated matrices
- ma trận liên hợp
- equivalent matrices
- ma trận tương đương
- idem-potent matrices
- ma trận lũy đẳng
- involutory matrices
- ma trận đối hợp
- partitioned matrices
- ma trận phân phối
- pencil of matrices
- chùm ma trận
- representation by matrices
- phép biểu diễn bằng ma trận
- similar matrices
- các ma trận đồng dạng
- sum of matrices
- tổng các ma trận
- theory of matrices
- lý thuyết ma trận
- U symmetric matrices
- ma trận U đối xứng
vữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Matricial
(thuộc) chất cơ bản, (thuộc) khuôn, -
Matricidal
/ ¸mætri´saidəl /, tính từ, (thuộc) tội giết mẹ, -
Matricide
/ ´mætri¸said /, Danh từ: tội giết mẹ, kẻ giết mẹ, -
Matriclai equation.
phương trình ma trận, -
Matriclinal inheritance
di truyền tính mẹ, di truyền khuynh mẹ, -
Matriclinous
/ ¸mætri´klainəs /, tính từ, kế thừa những đặc tính của mẹ, -
Matriculate
/ mə´trikjuleit /, Ngoại động từ: tuyển vào đại học, Nội động từ:... -
Matriculation
/ mə¸trikju´leiʃən /, Danh từ: sự trúng tuyển vào đại học, -
Matrifocal
Danh từ: các mạng lưới họ hàng, -
Matrilineal
/ ¸mætri´liniəl /, Tính từ: theo mẫu hệ, -
Matrilineally
Phó từ:, -
Matrilocal
/ ´mætri¸loukl /, Tính từ: Ở nhà vợ; ở rể, -
Matrilocally
Phó từ:, -
Matrimonial
/ ¸mætri´mou:niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Matrimony
/ 'mætriməni /, Danh từ: hôn nhân; đời sống vợ chồng, Từ đồng nghĩa:... -
Matrix
/ ˈmeɪtrɪks , ˈmætrɪks /, Danh từ, số nhiều .matrices: (giải phẫu) tử cung, dạ con, (kỹ thuật)... -
Matrix adder
bộ cộng ma trận, -
Matrix algebra
đại số ma trận, đại số tuyến tính, matrix algebra table, bảng đại số ma trận -
Matrix algebra table
bảng đại số ma trận, -
Matrix band
băng khuôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.