Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conjugal

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔndʒugəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vợ chồng
conjugal happiness
hạnh phúc vợ chồng
conjugal life
đời sống vợ chồng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bridal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded , marital

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top