Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conservatively

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´sə:vətivli/

Thông dụng

Phó từ

Dè dặt
Bảo thủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conservativeness

    / kən´sə:vətivnis /,
  • Conservatoire

    / kən´sə:və¸twa: /, Danh từ: trường nhạc, Kỹ thuật chung: nhạc...
  • Conservator

    / ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə- /, Danh từ: người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản,...
  • Conservatorium

    / kən¸sə:və´tɔ:riəm /, Kỹ thuật chung: nhạc viện,
  • Conservators of the peace

    những người bảo vệ an ninh,
  • Conservatory

    / kən´sə:vətri /, Danh từ: nhà kính trồng cây, (như) conservatoire, Xây dựng:...
  • Conserve

    / kәn'sз:v /, Danh từ, thường ở số nhiều: mứt, mứt quả, Ngoại động...
  • Conserved blood

    máu bảo quản,
  • Conserving

    cất giữ, lưu trữ,
  • Conserving agent

    chất bảo quản,
  • Consider

    / kən´sidə /, Động từ: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý...
  • Considerable

    / kən'sidərəbl /, Tính từ: Đáng kể, to tát, lớn lao, có vai vế, có thế lực quan trọng (người),...
  • Considerable amount

    số lượng đáng kể,
  • Considerably

    / kən'sidərəbly /, Phó từ: Đáng kể, lớn lao, nhiều, it's considerably colder this morning, sáng nay rét...
  • Considerate

    / kən´sidərit /, Tính từ: Ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn...
  • Considerately

    / kən'sidəritli /, Phó từ: thận trọng, chu đáo, y tứ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top