Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Console

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈsoʊl/

Thông dụng

Tính từ

An ủi, giải khuây, làm nguôi lòng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

console

Dầm chìa, dầm côngxôn, bảng điều khiển

Cơ khí & công trình

dầm chìa côngxon

Giao thông & vận tải

bảng đồng hồ đo
bảng dụng cụ bay
bảng phím điều kiện

Ô tô

khung để gắn tableau

Toán & tin

bàn giao tiếp
alternative console
bàn giao tiếp luân phiên
alternative system console
bàn giao tiếp luân phiên
booking console
bàn giao tiếp dự trữ
booking console
bàn giao tiếp giữ trước
communication console
bàn giao tiếp truyền thông
composite console
bàn giao tiếp phức hợp
console display
hiển thị bàn giao tiếp
console function
chức năng bàn giao tiếp
control console
bàn giao tiếp điều khiển
extended MCS console
bàn giao tiếp MCS mở rộng
game console
bàn giao tiếp trò chơi
main console
bàn giao tiếp chính
master console
bàn giao tiếp chính
MCS (multipleconsole support
hỗ trợ đa bàn giao tiếp
multiple console support (MCS)
hỗ trợ đa bàn giao tiếp
operator console
bàn giao tiếp người-máy
remote console
bàn giao tiếp từ xa
secondary console
bàn giao tiếp thứ cấp
system console
bàn giao tiếp hệ thống
virtual console
bàn giao tiếp ảo
virtual console function
chức năng bàn giao tiếp ảo
bàn giao tiếp người-máy

Giải thích VN: Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn phím. Trong hệ thống nhiều người dùng, bàn giao tiếp đồng nghĩa với thiết bị đầu cuối, nhưng bàn giao tiếp cũng được dùng cho các hệ thống hoạt động theo kiểu máy tính cá nhân, lúc đó nó ám chỉ cho bàn phím và màn hình.

bảng phím điều khiển

Xây dựng

dầm chia

Dầm mút thừa.

Kỹ thuật chung

bàn phím điều khiển

Giải thích EN: A section of equipment designed for an operator to monitor and control a central processor and the peripheral equipment during production.

Giải thích VN: Phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành để theo dõi và kiểm soát bộ xử lý trung tâm và thiết bị ngoại vi trong quá trình sản xuất.

bảng điều khiển
auxiliary console
bảng điều khiển phụ
côngxon
console table
bàn côngxôn
rầm hẫng
tay hẫng
trạm điều khiển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
animate , assuage , buck up * , calm , cheer , condole with , encourage , express sympathy , gladden , inspirit , lift , solace , soothe , tranquilize , untrouble , upraise , allay , alleviate , cabinet , comfort , relieve , support , sympathize with , table

Từ trái nghĩa

verb
agitate , annoy , antagonize , depress , discourage , dispirit , disturb , hurt , sadden , trouble , upset

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top