- Từ điển Anh - Việt
Discourage
Nghe phát âmMục lục |
/dis´kʌridʒ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
( + from) can ngăn (ai làm việc gì)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
can ngăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , afflict , alarm , appall , awe , beat down , bother , break one’s heart , bully , cast down , chill , confuse , cow , dampen , dash , daunt , deject , demoralize , deprecate , depress , dismay , disparage , distress , droop , frighten , intimidate , irk , overawe , prostrate , repress , scare , throw cold water on , trouble , try , unnerve , vex , weigh , check , control , curb , disadvise , discountenance , disfavor , disincline , divert , hinder , hold back , hold off , impede , indispose , inhibit , interfere , keep back , obstruct , prevent , put off , quiet , shake , talk out of , turn aside , turn off , warn , withhold , dishearten , dispirit , deter , dissuade , oppose , restrain
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discouraged
Tính từ: chán nản, thoái chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Discouragement
/ dis´kʌridʒmənt /, danh từ, sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết... -
Discouraging
/ dis´kʌridʒiη /, tính từ, làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, Từ đồng... -
Discouragingly
Phó từ: làm nản lòng, làm thoái chí, -
Discourse
/ dis'kɔ:s /, Danh từ: bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng... -
Discourteous
/ dis´kə:tjəs /, Tính từ: bất lịch sự, khiếm nhã, Kỹ thuật chung:... -
Discourteously
Phó từ: bất lịch sự, khiếm nhã, -
Discourtesy
/ dis´kə:tisi /, Danh từ: sự bất lịch sự, sự khiếm nhã, Từ đồng nghĩa:... -
Discover
/ dis'kʌvə /, Ngoại động từ: khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, hình... -
Discoverable
/ dis´kʌvərəbl /, tính từ, có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra, -
Discoverer
/ dis'kʌvərə /, danh từ, người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra, -
Discovert
/ dis´kʌvət /, tính từ, (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng, -
Discovery
/ dis'kʌvəri /, Danh từ: sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, phát kiến, điều được... -
Discovery of documents
sự để lộ văn bản, -
Discovery of petroleum
phát hiện dầu mỏ, -
Discovery sampling
việc chọn mẫu phát hiện rủi ro, -
Discovery well
giếng khoan phát hiện, -
Discovery work
công tác tìm kiếm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.