Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Construction work

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

công tác xây dựng
bridge construction work
công tác xây (dựng) cầu
general construction work
công tác xây dựng chung
main construction work
công tác xây dựng chính

Kỹ thuật chung

công tác thi công
repair and construction work
công tác thi công sửa chữa
công trình
construction work quantity
khối lượng thi công công trình
rate of progress of the construction work
tốc độ thi công công trình
rate of progress of the construction work
tốc độ tiến triển công trình
underground construction work
công trình ngầm
công trình xây dựng

Địa chất

công việc xây dựng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top