- Từ điển Anh - Việt
General
Nghe phát âmMục lục |
/'ʤenər(ə)l/
Thông dụng
Tính từ
Chung, chung chung
Tổng
Thường
Danh từ
Cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể
(quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc
( the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng
(tôn giáo) trưởng tu viện
Người hầu đủ mọi việc ( (cũng) general servant)
Cấu trúc từ
general dealer
- người bán bách hoá
general hospital
- bệnh viện đa khoa
general practitioner
- bác sĩ đa khoa
general reader
- người đọc đủ các loại sách
general servant
- người hầu đủ mọi việc
to be caviare to the general
- tế nhị quá đáng khiến người ta không trọng
Chuyên ngành
Toán & tin
chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp
- in general
- nói chung
Cơ - Điện tử
(adj) đại cương, chung, tổng quát
Xây dựng
khái quát
Kỹ thuật chung
đại cương
- general algebra
- đại số đại cương
- general chemistry
- hóa học đại cương
- general geology
- địa chất đại cương
- general geology
- địa chất học đại cương
- general parameters
- tham số đại cương
- general pathology
- bệnh học đại cương
- general pedology
- thổ nhưỡng học đại cương
- general physiology
- sinh lý học đại cương
- general surgery
- phẫu thuật đại cương
- general topology
- tôpô đại cương
- Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
- Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương
đầy đủ
nói chung
- general user
- người dùng nói chung
tổng hợp
- general office
- văn phòng tổng hợp
tổng thể
- general arrangement drawing
- bản vẽ bố trí tổng thể
- general arrangement drawing
- mặt bằng bố trí tổng thể
- general conditions of construction
- các điều kiện thi công tổng thể
- general contract
- hợp đồng thầu tổng thể
- general description of construction
- thuyết minh tổng thể về thi công
- general drawing
- bản vẽ tổng thể
- general drawings
- bản vẽ tổng thể
- general interactive executive
- thực hiện tương tác tổng thể
- general layout
- bố trí tổng thể
- general layout
- mặt bằng tổng thể
- general layout plan
- bình đồ tổng thể
- general lighting
- sự chiếu sáng tổng thể
- general maintenance
- sự bảo dưỡng tổng thể
- general plan
- mặt bằng tổng thể
- general planning
- quy hoạch tổng thể
- general program
- chương trình tổng thể
- general survey
- sự đo đạc tổng thể
- general tolerance
- dung sai tổng thể
- general town-planning scheme
- mặt bằng tổng thể đô thị
- general view
- hình vẽ tổng thể
- general yield load
- tải trọng oằn tổng thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , broad , commonplace , conventional , customary , everyday , extensive , familiar , generic , habitual , humdrum , inclusive , matter-of-course , natural , normal , ordinary , popular , prevailing , prevalent , public , regular , routine , run-of-the-mill * , typical , uneventful , universal , usual , wide , widespread , wonted , ill-defined , imprecise , inaccurate , indefinite , loose , not partial , not particular , not specific , uncertain , undetailed , unspecific , vague , across-the-board * , all-around * , all-embracing , all-inclusive * , ample , blanket , catholic , collective , comprehending , diffuse , ecumenical , encyclopedic , endless , far-reaching , global , indiscriminate , infinite , limitless , miscellaneous , overall , panoramic , sweeping , taken as a whole , total , ubiquitous , unconfined , unlimited , worldwide , common , communal , conjoint , joint , mutual , democratic , average , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , comprehensive , expansive , extended , far-ranging , large , wide-ranging , wide-reaching , diversified , anesthetic , approximate , basic , commander , cosmic , cosmopolitan , encyclic , endemic , en masse , epidemic , hospital , inexact , leader , macroscopic , officer , pandemic , rank , synoptic , true , unrestricted , versatile
Từ trái nghĩa
adjective
- abnormal , exceptional , extraordinary , individual , novel , rare , unaccepted , uncommon , unique , unusual , circumscribed , definite , exact , limited , particular , singular , specific
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
General's battle
Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy -
General-duty
công dụng chung, -
General-purpose
Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều... -
General-purpose (GP)
đa năng, -
General-purpose (a-no)
có nhiều công dụng, đa dụng, đa năng, -
General-purpose automatic test system
hệ thống điều khiển đa (chức) năng, -
General-purpose board
bản mạch đa dụng, tấm mạch đa dụng, -
General-purpose building
nhà nhiều công dụng, nhà nhiều chức năng, -
General-purpose chip
chíp đa dụng, -
General-purpose computer
máy tính đa năng, máy tính vạn năng, -
General-purpose function generator
bộ tạo hàm đa (chức) năng, -
General-purpose furnace carbon black
muội than gpf, muội than lò đa dụng, -
General-purpose instrument
khí cụ đo vạn năng, dụng cụ đo đa năng, dụng cụ đo vạn năng, -
General-purpose interface bus (GPIB)
buýt giao diện đa (chức) năng, đường truyền giao diện đa (chức) năng, -
General-purpose laminate
bản mỏng đa năng, -
General-purpose language
ngôn ngữ đa năng, -
General-purpose language (GPL)
ngôn ngữ đa (chức) năng, -
General-purpose lathe
máy tiện đa năng, -
General-purpose lathe tool
dao tiện đa dụng, -
General-purpose library
thư viện đa (chức) năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.