Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contiguous

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'tigju:əs/

Thông dụng

Tính từ

Kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh
to be contiguous to something
tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì
contiguous angles
(toán học) góc kề

Chuyên ngành

Toán & tin

sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận

Xây dựng

kề (bên)

Kỹ thuật chung

có liên quan
kề
lân cận
liền kề
contiguous data
dữ liệu liền kề
contiguous data structure
cấu trúc dữ liệu liền kề
mật tiếp
contiguous data
dữ liệu mật tiếp
contiguous data structure
cấu trúc dữ liệu mật tiếp
contiguous graphics
tệp mật tiếp
non-contiguous
không mật tiếp
non-contiguous item
mục không mật tiếp
tiếp cận
contiguous hypergeometric functions
hàm siêu bội tiếp cận
tiếp giáp
contiguous maps
ánh xạ tiếp giáp
contiguous sets
các tập (hợp) tiếp giáp
contiguous setset
các tập hợp tiếp giáp
tiếp liên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abutting , adjoining , approximal , beside , bordering , close , contactual , conterminous , juxtaposed , juxtapositional , meeting , near , near-at-hand , nearby , neighboring , next , next door to , next to , touching , adjacent , immediate , nigh , proximate , besides

Từ trái nghĩa

adjective
divided , separated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top